--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tàn nhang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tàn nhang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tàn nhang
+ noun
(xem) tàn hương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàn nhang"
Những từ có chứa
"tàn nhang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
freckle
freckled
incense
lentiginose
heat-spot
freckly
Lượt xem: 409
Từ vừa tra
+
tàn nhang
:
(xem) tàn hương
+
khả dĩ
:
PossibleKhả dĩ đủ ănTo possibly earn enough to live on
+
bấc
:
Rushnhẹ như bấclight as rush pith, light as feather
+
substance
:
chất, vật chất
+
pension
:
lương hưuto retire on a pension về hưu